Sữa bột là một loại sữa được sản xuất từ sữa bò tươi thông qua quá trình chế biến và tách bỏ nước. Sau đó, sữa bột được đóng gói thành bột để dễ dàng bảo quản và sử dụng. Sữa bột thường được sử dụng để chế biến các món ăn, nước uống hoặc làm thức ăn cho trẻ em. Sữa bột có thể cung cấp nhiều dưỡng chất cần thiết cho cơ thể như protein, canxi và vitamin.
Có khá nhiều dòng sữa bột được sản xuất theo dây chuyền khác nhau trên thị trường hiện nay. Mỗi loại sữa lại sở hữu những ưu điểm riêng. Nhưng nhìn chung, quy trình sản xuất, đóng gói sữa bột thường khá giống nhau.
NGUYÊN LIỆU CHẾ BIẾN SỮA BỘT
Để chế biến ra các sản phẩm sữa bột đóng hộp, nguyên liệu luôn cần phải được lựa chọn kỹ lưỡng. Nguyên liệu chính để làm nên sữa bột thường là sữa nguyên kem hoặc sữa gầy. Các chỉ số về hóa lý, vi sinh và chất lượng luôn được nhà sản xuất đề ra và ưu tiên hàng đầu.
Bên cạnh hai nguyên liệu chính này, những nguyên liệu phụ gia cũng không thể bỏ qua. Một số nguyên liệu phụ gia phổ biến như: chất ổn định, chất tạo nhũ, chất chống oxy hóa, muối,… Những chất này sẽ giúp cho thành phẩm khi cho ra có chất lượng tốt nhất và có thể sử dụng trong thời gian dài mà vẫn đảm bảo được những tiêu chí về mùi vị, độ dinh dưỡng,…
Với các nguyên liệu cơ bản này, sữa bột hiện nay được chia thành 3 loại chính: sữa bột gầy, sữa bột nguyên kem và sữa bột tan nhanh.
QUY TRÌNH SẢN XUẤT SỮA BỘT
Sữa bột là một sản phẩm sữa đã được sấy khô để loại bỏ nước. Quy trình sản xuất sữa bột bao gồm các bước sau:
- Thu mua sữa tươi: Sữa tươi được thu mua từ các trang trại sữa. Sữa tươi phải được kiểm tra chất lượng và đạt tiêu chuẩn trước khi được đưa vào sản xuất.
- Chuẩn hóa: Sữa tươi được chuẩn hóa để đạt được hàm lượng chất béo mong muốn. Sữa tươi được tách béo hoặc bổ sung thêm chất béo để đạt được hàm lượng chất béo theo yêu cầu.
- Thanh trùng: Sữa tươi được thanh trùng để tiêu diệt vi khuẩn có hại. Sữa tươi được đun nóng đến nhiệt độ 72°C trong 15 giây hoặc đun nóng đến nhiệt độ 135°C trong 1 giây.
- Cô đặc: Sữa tươi được cô đặc để giảm lượng nước. Sữa tươi được đun nóng đến nhiệt độ cao để nước bay hơi, làm cho sữa đặc lại.
- Sấy: Sữa đặc được sấy khô để loại bỏ hoàn toàn nước. Sữa đặc được sấy trong một buồng sấy ở nhiệt độ thấp để tránh làm biến tính protein sữa.
- Nghiền: Sữa bột được nghiền thành bột mịn. Sữa bột được nghiền trong một máy nghiền để tạo ra bột mịn, dễ dàng hòa tan trong nước.
- Bao gói: Sữa bột được đóng gói trong các bao bì kín để bảo quản. Sữa bột được đóng gói trong các bao bì bằng giấy, nhựa hoặc kim loại.
Quy trình sản xuất sữa bột và đóng gói sữa bột được thực hiện với sự nghiêm ngặt và tuân thủ các quy định về vệ sinh và an toàn thực phẩm để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.
Sữa bột là một sản phẩm dinh dưỡng cao, được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
- Pha sữa cho trẻ em
- Làm bánh, kem, đồ uống
- Bổ sung dinh dưỡng cho người già và người bệnh
Sữa bột là một sản phẩm an toàn và tiện lợi, có thể được sử dụng để bổ sung dinh dưỡng cho mọi người ở mọi lứa tuổi.
Bước 1: Chuẩn hóa
Chuẩn hóa sữa là quá trình nhằm điều chỉnh hàm lượng chất béo có trong sữa nguyên liệu. Quá trình chuẩn hóa này sẽ được thực hiện một cách tự động dựa trên công nghệ ly tâm và hệ thống máy phối trộn và các thiết bị dụng cụ đo đạc. Theo nghiên cứu của các chuyên gia, sữa bột nguyên kem là loại sữa có hàm lượng chất béo cao khoảng 26 – 33%, còn sữa gầy nguyên liệu có hàm lượng chất béo chỉ 1%.
Bước 2: Thanh trùng
Thanh trùng nhằm làm giảm chỉ số VSV có chứa trong sữa nguyên liệu xuống mức thấp nhất. Điều này sẽ giúp vô hiệu hóa vai trò của enzym lipase và phảm cho tính chất của Protein. Quá trình này được diễn ra trong khoảng vài giây trọng nhiệt độ 80 đến 85 độ C. Thanh trùng sữa sẽ được thực hiện trên thiết bị trao đổi nhiệt dạng bảng mỏng.
Quá trình thanh trùng bao gồm: Gia tăng nhiệt độ sữa nguyên liệu, giữ sữa nguyên liệu trong khoảng thời gian nhất định và làm nguội sữa về giá trị nhiệt độ thích hợp sau khi thanh trùng.
Có khá nhiều yếu tố ảnh hưởng đến quá trình thanh trùng chính là hệ VSV, các thành phần của sữa và tính chất vật lý của nguyên liệu,…
Bước 3: Cô đặc sữa
Sữa sau khi được thanh trùng sữa sẽ được đưa vào quá trình cô đặc. Điều này sẽ giúp làm giảm tối đa lượng nước thừa ra khỏi sữa. Thông thường, nhà sản xuất sẽ dùng phương pháp cô đặc chân không, đây là phương pháp khá nhanh và an toàn, đồng thời giúp cho sữa được đảm bảo giữ nguyên hàm lượng dinh dưỡng, không bị nhiễm vi khuẩn gây hại.
Bước 4: Đồng hóa
Sữa sau khi được cô đặc thường sẽ có hàm lượng chất béo khá cao. Vì thế, cần phải có thêm một khâu đồng hóa để giảm các hạt béo có trong sữa. Quá trình đồng hóa cần phải sử dụng thê chất nhũ hóa. Yêu cầu quan trọng đối với loại chất nhũ hóa này cần phải không độc hại, không màu, không mùi và không làm biến đổi vị của sữa.
Bước 5: Sấy sữa
Sấy là quá trình vô cùng quan trọng để giúp cho sữa đạt được chất lượng tốt nhất. Điều này giúp sữa tránh khỏi sự ẩm mốc và hỏng trong thời gian ngắn. Sản phẩm thường được sấy khô ở dạng bột khô khoảng 90 – 96% và độ ẩm chỉ 4 – 10%. Một số phương pháp sấy thường được sử dụng chính là: sấy thăng hoa, sấy trục, sấy phun,…
Bước 6: Đóng gói
Đóng gói và hoàn thiện sản phẩm sau khi sấy là quá trình quan trọng nhất để giúp cho sản phẩm có được diện mạo đẹp nhất. Thông thường, bao bì sản phẩm sẽ sử dụng chất liệu kim loại để giúp chất lượng sữa luôn được đảm bảo, không khí và vi khuẩn không có cơ hội lọt vào bên trong hộp.
=>> Xem Thêm : Dây Chuyền Sản Xuất Sữa